🔍 Search: NỘI TRONG
🌟 NỘI TRONG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
중
(中)
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
-
1
여럿 가운데.
1 TRONG SỐ: Ở giữa nhiều cái. -
2
어떤 일을 하는 동안.
2 TRONG LÚC: Khoảng thời gian làm việc nào đó. -
3
어떤 상태인 동안.
3 TRONG KHI: Khoảng thời gian của trạng thái nào đó. -
4
어떤 시간의 범위를 넘지 않는 동안.
4 TRONG VÒNG, NỘI TRONG: Khoảng thời gian không vượt quá phạm vi của thời gian nào đó. -
5
안이나 속.
5 TRONG: Trong hay bên trong.
-
1
여럿 가운데.